So sánh thông số kỹ thuật VinFast Fadil và Honda Brio

Bang gia uu dai VinFast VF5 1b - So sánh thông số kỹ thuật VinFast Fadil và Honda Brio

Tân binh Honda Brio vừa ra mắt là một đối trọng của các mẫu xe trong phân khúc A tại Việt Nam như mẫu VinFast Fadil, Toyota Wigo, Kia Morning, Hyundai I10…

VinFast Fadil có màn giao xe hoành tráng trước 1 ngày Honda Brio ra mắt, đây là 2 mẫu xe nhận được nhiều sự quan tâm từ người tiêu dùng nhât trongn những ngày qua.

1. Bảng giá xe VinFast Fadil mới nhất 06/2019

  Giá niêm yết (từ 09/2019) Giá ưu đãi giai đoạn 2 (từ 01/2019 – 06/2019) Giá ưu đãi giai đoạn 3 (từ 01/07/2019)
Vinfast Fadil 1.4 465,3 394,9 Chưa công bố

(*) Ghi chú: Giá xe Vinfast Fadil đã bao gồm 10%VAT. Vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết.

Đặt cọc ngay hôm nay ! Để nhận “Giá sốc” chỉ “394,9 Triệu đồng” (Giá niêm yết: 465,3 Triệu đồng)

Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết

Hotline: 0985.770.333

Hoặc điền đầy đủ thông tin vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí:

Yêu cầu Báo giá - Lái thử miễn phí

Chào anh chị, Để được LÁI THỬ XE MIỄN PHÍ và NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT khi mua xe, hãy điền vào form dưới đây. Đội ngũ tư vấn của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn !

2. So sánh thông số kỹ thuật VinFast Fadil và Honda Brio

Để giúp Quý khách có cái nhìn khách quan nhất về 2 mẫu xe, giaxeoto247.com xin gửi đến độc giả bảng so sánh thông số kỹ thuật xe VinFast Fadil và Honda Brio:

So sánh thông số kỹ thuật VinFast Fadil và Honda Brio

Phiên bản xe Fadil 1.4 tiêu chuẩn Brio RS
Giá xe 394,9 triệu 448 triệu
Màu xe Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng, Cam, Xanh, Xam Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng, Cam (riêng màu Vàng, Cam thêm 2 triệu)
Động cơ và vận hành
Động cơ 1.4L DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16
van biến thiên
1.2L SOHC 4 xi lanh thẳng hàng,
16 van biến thiên
Hệ thống nhiên liệu PGM-FI PGM-FI
Hộp số CVT CVT
Dung tích xi lanh (cm3) 1399  1199
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 35 35
Công suất cực đại (hp/rpm) 98/6.200 90/6.000
Mô mem xoắn cực đại (Nm/rpm) 128/4.400 110/4.800
Số chỗ ngồi 05 05
Dài x Rộng x Cao(mm) 3.676 x 1.632 x 1.495 3.817 x 1.682 x 1.487
Chiều dài cơ sở(mm) 2.385 2.405
Cỡ lốp 185/65R15 185/55R15
Lazang Hợp kim/15 inch Hợp kim/15 inch
Hệ thống treo trước Độc lập/McPherson Độc lập/McPherson
Hệ thống treo sau Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn Trục xoắn
Phanh trước Phanh đĩa Phanh đĩa
Phanh sau Tang trống Tang trống
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện
Ngoại thất
Khởi động bằng nút bấm Không
Đèn chiếu xa Halogen Halogen
Đèn chiếu gần Halogen Halogen
Đèn sương mù trước Halogen Halogen
Đèn hậu
Đèn phanh thứ 3 trên cao
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, có chức năng sấy gương Gập điện tích hợp đèn báo rẽ
Ốp cản 2  bên hông
Ăng ten
Nội thất
Chất liệu ghế Ghế da Nỉ
Chất liệu vô lăng Urethan Da
Điều chỉnh vô lăng 2 hướng 2 hướng
Vô lăng tích hợp nút chỉnh âm thanh Không (có thể nâng cấp)
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, Blutooth, 6 loa AM/FM, MP3, 6 loa
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ (có thể nâng cấp) Chỉnh cơ
Đèn trần trước sau
Thảm lót sàn Không
An toàn và An ninh
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESC Không
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA Không
Chức năng chống lật ROM Không
Hệ thống túi khí 02 (Túi khí cho người lái và người ngồi kế bên) 02 (Túi khí cho người lái và người ngồi kế bên)
Có thể nâng cấp lên 06 túi Không nâng cấp được
Chế độ khóa cửa tự động theo tốc độ Không (có thể nâng cấp)
Nhắc nhở cài dây an toàn
Khung xe hấp thụ lực và tương
thích va chạm ACE

Facebook Comments

Tags: , ,