So sánh xe 7 chỗ Trailblazer với Fortuner, Everest, Pajero Sport, Mu-x, Santafe
Dòng xe 7 chỗ hiện đang được người tiêu dùng Việt rất ưa chuộng, ưu tiên hơn cả là các mẫu xe sử dụng máy dầu như bởi sự tiện dụng mà chiếc xe đem lại, vừa có thể sử dụng cho cá nhân sử dụng cho gia đình, công việc vừa có thể sử dụng cho các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách. Tại thị trường Việt Nam dòng xe SUV 7 chỗ có rất nhiều mẫu xe cho bạn lựa chọn từ những mẫu xe SUV tầm trung đến các mẫu SUV trung và cao cấp như: Toyota Fortuner, Ford Everest, Mishubishi Pajero Sport, Hyundai Santafe, Isuzu Mu-X… đáng chú ý trong phân khúc SUV D tại Việt Nam là sự ra mắt của tân binh Chevrolet Trailblazer, mẫu xe mang thương hiệu Mỹ, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, hứa hẹn sẽ là đối thủ nặng ký trong phân khúc.Xem thêm:Hôm nay Giaxeoto247.com xin gửi đến Quý bạn đọc những thông tin tổng hợp nhất về các mẫu xe trong phân khúc SUV 7 chỗ để bạn có những lựa chọn tốt nhất trước khi quyết định mua xe.
So sánh xe 7 chỗ Trailblazer với Fortuner, Everest, Pajero Sport, Mu-x, Santafe
Để giúp Quý bạn đọc dễ dàng trong việc so sánh các mẫu xe SUV 7 chỗ tại Việt Nam, GiaxeChevrolet.com đã chọn ra các mẫu xe có mức giá tương đồng nhau. Dưới đây là Bảng So sánh xe 7 chỗ Trailblazer với các đối thủ khác như: Fortuner, Everest, Pajero Sport, Mu-x, Santafe (so sánh về thông số kỹ thuật giữa các mẫu xe) – so sánh về Thương hiệu, Nơi sản xuất, Giá bán, Thiết kế, Động cơ & vận hành, tiện nghi, công nghệ và an toàn. Mời bạn cùng tìm hiểu:
So sánh thông số kỹ thuật xe Chevrolet Trailblazer với các đối thủ cùng phân khúc SUV như: Toyota Fortuner – Ford Everest – Mishubishi Pajero Sport – Isuzu Mu-x – Hyundai Santafe |
||||||
Thông số so sánh | Trailblazer 2.5 LTZ (4xA) AT | Fortuner 2.7 (4×2) AT | Everest Trent 2.2 (4×2) AT | Pajero Sport 3.0 (4×4) AT | MU-X 3.0 (4×4) AT | Santafe 2.2 (4×4) AT |
Thương hiệu – Xuất Xứ | ||||||
Thương hiệu – Quốc gia | Chevrolet – Mỹ | Toyota – Nhật | Ford – Mỹ | Mishubishi – Nhật | Isuzu – Nhật | Hyundai – Hàn Quốc |
Nơi sản xuất | NK Lan | NK Indonesia | NK Thái Lan | Lắp ráp trog nước | Lắp ráp trog nước | Lắp ráp trog nước |
Gía bán & Màu xe | ||||||
(Giá Ưu đãi tùy thời điểm vui lòng gọi Hotline 0985.770.333 để biết thêm chi tiết) | ||||||
Giá bán (Triệu VNĐ) | 1 tỷ 066 | 1 tỷ 150 | 1 tỷ 272 | 1 tỷ 250 | 990 | 1 tỷ 070 |
Khuyến mãi | Khuyến mãi xe Trailblazer | |||||
Màu xe | 8 Màu: Xám – Đen – Đỏ tươi – Trắng – Ghi bạc – Trắng ngọc trai – Nâu – Xanh đại dương | 3 Màu: Bạc, Đen, Xám | 8 Màu: Đỏ – Đen – Ghi xám – Xanh thiên thanh – Vàng cát – Ghi bạc – Đỏ tươi -Trắng | 5 Màu: Trắng, Bạc, Đen, Vàng cát, Đỏ | 6 Màu: Trắng, Bạc, Đen, Vàng be, Vàng cát, Đỏ | |
|
||||||
Động cơ & Vận hành | ||||||
Loại động cơ | Turbo Duramax, Diesel 2.5L VGT, 4 xy lanh, DI, DOHC | Xăng 2.7L, 2TR-FE, 4 xy lanh, Dual VVT-i | Turbo Diesel 2.2L, 4 xy lanh, I4 TDCI | Diesel 3.0, MIVEC V6 | Diesel 3.0 | Diesel 2.2L, 4 xy lanh, DOHC, E-VGT |
Dẫn động | 2 cầu chủ động | 1 cầu | 1 cầu chủ động | 2 cầu | 2 cầu | 2 cầu chủ động |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 180/ 3600 | 164/ 5200 | 160/ 3200 | 219/ 6000 | 163/ 3200 | 202/ 3800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/ 2000 | 245/ 4000 | 385/ 1600 – 2500 | 285/ 4000 | 380/ 3200 | 441/ 1750 – 2750 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động 8 cấp | Tự động 5 cấp | Tự động 6 cấp |
Gài cầu điện | 4 chế độ: 4×2, 4x4H, 4x4L, cầu trung giang | 3 chế độ: 4×2, 4x4H, 4x4L | 3 chế độ: 4×2, 4x4H, 4x4L | 3 chế độ: 4×2, 4x4H, 4x4L | 3 chế độ: 4×2, 4x4H, 4x4L | 3 chế độ: 4×2, 4x4H, 4x4L |
Loại nhiên liệu | Dầu Diesel | Xăng | Dầu Diesel | Dầu Diesel | Dầu Diesel | Dầu Diesel |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 76 | 80 | 80 | 70 | 64 | |
Tiêu hao nhiên liệu trung bình/100km (Lít) | 8,1 | 13 | 8,1 | 11 | 8,2 | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 | EURO 2 | EURO 4 |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | – | 800 | – | – | – |
|
||||||
Kích thước | ||||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4887x1902x1852 | 4795 x 1855 x 1835 | 4893 x 1862 x 1837 | 4785 x 1815 x 1805 | 4825 x 1860 x 1840 | 4690 x 1880 x 1680 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2845 | 2745 | 2580 | 2800 | 2845 | 2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 221 | 219 | 210 | 218 | 230 | 185 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1570 / 1588 | – | ||||
Khối lượng bản thân (kg) | 2150 | 1865 | 1.975 | 1863 | ||
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 2735 | 2500 | 2510 | |||
Kích thước lốp | 265/ 60R18 | 265/ 65R17 | 265/ 65R17 | 265/ 60R18 | 255/ 65R17 | 235/ 55R19 |
|
||||||
Tính năng an toàn | ||||||
Chứng nhận khung xe an toàn | Chuẩn 5 sao từ tổ chức ANCAP Mỹ | |||||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Không | Không | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có | Có | Có | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có | Có | Không | Có |
Hệ thống kiểm soát rơ-moóc khi kéo (TSC) | Có | Không | Có | Không | Không | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) | Có | Không | Có | Có | Không | Có |
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không | Có | Có | Không | Không |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe | Có | Không | Có | Không | Không | Không |
Cảnh báo va chạm sớm | Có | Không | Có | Có | Không | Không |
Cảnh báo lệch làn đường | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/sau | Có | Không | Có | Có | Không | Có |
Dây an toàn 3 điểm tất cả các vị trí | Có | Có | Có | Có | Không | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có | Có | Không | Có |
Camera lùi | Có | Không | Có | Có | Không | Có |
Hệ thống túi khí | 2 | 2 | 7 | 7 | 2 | 6 |
Valet mode riêng tư | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
|
||||||
Ngoại thất | ||||||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có | Có | – | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | Tube LED | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù trước | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Không | Không | Có | Không | Không | Có |
Gạt mưa trước tự động | Có | Không | Có | Có | Không | Có |
Gạt mưa sau gián đoạn | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ, mạ crôm | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm tất cả các vị trí | Có | 1 chạm chống kẹt ghế lái | Có | 1 chạm chống kẹt ghế lái | 1 chạm chống kẹt ghế lái | Có |
Bậc lên xuống | Có | Có | Có | Có | Có | Không |
La zăng hợp kim nhôm | 18 inch | 17 inch | 17 inch | 18 inch | 17 inch | 19 inch |
Nội thất | ||||||
Nội thất | Da cao cấp, hai tông màu xám/đen | Da cao cấp, ốp gỗ | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp | Da cao cấp |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | Có | Có | Có | – | Không | Có |
Kệ nghỉ tay hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa hàng ghế 2 & 3 độc lập | Điều chỉnh trên trần xe | – | – | – | – | – |
Tiện nghi | ||||||
Khởi động xe từ xa – tự động bật điều hòa ở 25 độ C | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Nâng/hạ kính từ xa bằng chìa khóa | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Đóng cửa dịu êm | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
Trợ lực lái | Điện | Thủy lực | Điện | Thủy lực | Điện | |
Chân ga tự động Cruise Control | Có | Không | – | Không | Có | Điện |
Hệ thống điều hòa trước | Tự động | Tự động | – | Có | Có | Tự động |
Hệ thống điều hòa sau độc lập | Có | Cửa gió sau | Có | Có | Cửa gió sau | Cửa gió sau |
Hệ thống thông tin giải trí | Màn hình Mylink II cảm ứng 8″, 7 loa cao cấp. AM/FM, MP3, Ipod và USB, AUX, Bluetooth, kết nối điện thoại qua Apple Carplay & Androi Auto | DVD màn hình cảm ứng 7″, 6 loa, USB, Blutooth | AM/FM, CD, MP3, Ipod và USB, AUX, Bluetooth, 10 loa | DVD, USB, AUX, Bluetooth, 6 loa | DVD, màn hình cảm ứng 7 inch. Radio, Bluetooth, USB, 6 loa | AM/FM, DVD, USB, 6 loa |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Sấy kính sau | Có | Có | Có | Có | Có | |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế thứ 2 có thể gập | 50/50 | 60/40 | 60/40 | 60/40 | 60/40 | |
Hàng ghế thứ 3 có thể gập | 50/50 | 50/50 | 50/50 | 50/50 | 50/50 | 50/50 |
Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau | Có | Có | Có | Có | Có | |
Hộp dụng cụ | Có | Không | Không | Không | Không | Không |
|
(So sánh xe 7 chỗ Trailblazer với Fortuner, Everest, Pajero Sport, Mu-x, Santafe – bởi Giaxeoto247.com)
Vui lòng dẫn nguồn khi sao chép bài viết này. Trân trọng cảm ơn !
Facebook Comments