Thông số kỹ thuật xe Chevrolet Cruze 2018
Chevrolet Cruze mới bản nâng cấp từ phiên bản Cruze 2016 đang làm mưa làm gió trên thế giới. Cruze được khách hàng cùng các chuyên gia đánh giá là một mẫu xe ấn tượng và hiện đại, với ông lớn GM Motors đây là mẫu xe chiến lược của hãng. Xe có thiết kế lịch lãm, nội thất tiện nghi, vận hành mạnh mẽ với mức giá cạnh tranh nhất trong phân khúc.
Mẫu xe Chevrolet Cruze phiên bản 1.8 LTZ
Chevrolet Cruze hiện được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản Cruze 1.6 LT (số sàn) và Cruze 1.8 LTZ (số tự động), dưới đây là bảng thông số kỹ thuật xe Chevrolet Cruze được công bố bởi GM Việt Nam:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHEVROLET CRUZE |
||
PHIÊN BẢN XE | CRUZE 1.6 LT | CRUZE 1.8 LTZ |
GIÁ BÁN & MÀU XE | ||
Giá bán (VNĐ) | 589.000.000 | 699.000.000 |
Màu xe | Trắng – Đen – Bạc – Đỏ – Nâu xám | |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | ||
Loại động cơ | Xăng 1.6L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng | Xăng 1.8L, DOHC, MFI, 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cm3) | 1598 | 1796 |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 107/6000 | 139/6200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 150/4000 | 176/3800 |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước (FWD) | |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG | ||
Số chỗ ngồi | 05 chỗ | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4640 x 1797 x 1478 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2685 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1544/1558 | |
Khối lượng bản thân (kg) | 1370 | 1420 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) | 1788 | 1818 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5.45 | |
Kích thước lốp | 205/60R16 | 215/50R17 |
Kích thước lốp dự phòng | 205/60R16 | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 60 | |
TRANG THIẾT BỊ & AN TOÀN | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED | Có | Có |
Hệ thống dây an toàn | 3 điểm (4 vị trí) | 2 điểm (1 vị trí) |
Cảnh báo thắt dây an toàn ghế lái | Có | Có |
Hệ thống túi khí | 2 Túi khí | 4 Túi khí |
Khóa cửa trung tâm | Có | Có |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Có | Có |
Khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có | Có |
Cảnh báo lùi | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có |
NGOẠI THẤT | ||
Lưới tản nhiệt màu đen, viền mạ crom | Có | Có |
Đèn pha Halogen dạng thấu kính | Không | Có |
Đèn sương mù trước dạng thấu kính | Có | Có |
Đèn sương mù sau | Có | Có |
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy, tích hợp báo rẽ | Có | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe, có chỉ crom trang trí | Có | Có |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Ăng ten tích hợp trên kính sau | Có | Có |
La zăng hợp kim nhôm | 16″ | 17″ |
La zăng dự phòng | Thép, 16″ | |
NỘI THẤT | ||
Màu nội thất | Màu đen | |
Vô lăng 3 chấu bọ da | Có | Có |
Ghế bọc da | Có | Có |
Màn hình hiện thị đa thông tin | Có | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có | Có |
Tấm lót sàn trước/sau | Có | Có |
TIỆN NGHI | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Trợ lực lái | Thủy lực | |
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có |
Hệ thống âm thanh | Radio AM/FM, CD, USB, AUX, 6 loa | Mylink màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, USB, AUX, Blutooth, 6 loa |
Chìa khóa thông minh | Không | Có |
Khởi động xe bằng nút bấm | Không | Có |
Ga tự động | Không | Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Tự động | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng | Có | Có |
Ghế phụ chỉnh tay 4 hướng | Có | Có |
Tựa đầu gối trước điều chỉnh độ cao | Có | Có |
Ghế sau gập 40/60 | Có | Có |
Kệ nghỉ tay cho hàng ghế sau, tích hợp hộc đựng đồ | Có | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế phụ | Có | Có |
Túi đựng đồ lưng ghế lái | Không | Có |
Đèn trần | Có | Có |
Hộp đựng kính | Có | Có |
Ngăn chứa đồ trên táp lô | Không | Có |
Ngăn chứa đồ trung tâm | Có | Có. kết hợp kệ nghỉ tay |
Châm thuốc và gạt tàn | Có | Có |
Ổ cắm điện hàng ghế sau | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Sấy kính sau | Có | Có |
Đèn cốp sau | Không | Có |
Bảng thông số kỹ thuật xe Chevrolet Cruze
Trong quá trình tìm hiểu xe Chevrolet Cruze nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan tới thông số kỹ thuật, giá bán, khuyến mãi mới nhất cũng như Thủ tục mua xe Trả góp mời Quý khách liên hệ với Mr. Toản để được tư vấn tận tình và chu đáo nhất:Hotline (24/7): 0985.770.333
Hãy chắc chắn là bạn đã gọi cho chúng tôi trước khi MUA XE để đảm bảo mua đúng giá
- Trước khi đi đăng ký bạn nên tham khảo bài viết sau: Thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe ô tô mới nhất 2019
Tags: aveo, Bảng thông số kỹ thuật dòng xe Chevrolet, captiva 2016, colorado, colorado highcountry, Cruze, saprk, spark van
Facebook Comments