BẢNG GIÁ XE HYUNDAI THÁNG 09/2018
Thương hiệu Hyundai có nguồn gốc từ Hàn Quốc được Hyundai Thành Công phân phối tại Việt Nam với 5 chủng loại xe: Xe du lịch, xe du lịch cao cấp, xe SUV, xe thương mại và xe cứu thương.
(GiaxeChevrolet.com) cập nhật mới nhất Bảng giá các dòng xe Hyundai: Hyundai I10, Hyundai I20, Hyundai Accent, Hyundai Elantra, Hyundai Sonata, Hyundai TucSon, Hyundai Santafe, Hyundai Starex… cùng những ưu đãi mới nhất từ Hyundai Việt Nam.
>> Xem thêm: Giá xe Chevrolet | Giá xe Mazda | Giá xe Lexus | Giá xe Toyota | Giá xe Ford | Giá xe Hyundai | Giá xe Kia | Giá xe Audi | Giá xe Honda | Giá xe Nissan | Giá xe BMV | Giá xe ISUZU | Giá xe Audi
Bảng giá xe ô tô Hyundai Tháng 09 năm 2018
(cập nhật ngày 01/09/2018 – đơn vị tính: VNĐ)
PHIÊN BẢN XE | GIÁ NIÊM YẾT | ƯU ĐÃI – KHUYẾN MÃI |
XE DU LỊCH |
||
Hyundai Grand i10 (5 cửa) 1.0 MT Base – bản thiếu | 315 000 000 | |
Hyundai Grand i10 (5 cửa) 1.0 MT – bản đủ | 355 000 000 | |
Hyundai Grand I10 1.2 MT base 2018 (bản thiếu) | 330 000 000 | |
Hyundai Grand I10 1.2 MT 2018 (bản đủ) | 370 000 000 | |
Hyundai Grand i10 (5 cửa) 1.0 AT – bản đủ | 380 000 000 | |
Hyundai Grand i10 (5 cửa) 1.2 MT – bản đủ | 395 000 000 | |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2 MT Base – Bản thiếu | 350.000.000 | |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2 MT – Bản đủ | 390 000 000 | |
Hyundai Grand i10 sedan 1.2 AT – Bản đủ | 415 000 000 | |
Hyundai Creta 1.6 AT máy xăng | 787 000 000 | |
Hyundai i20 Active 1.4 AT | 607 000 000 | 8 000 000 |
Hyundai Accent 1.4 MT tiêu chuẩn | 425 000 000 | |
Hyundai Accent 1.4 MT | 470 000 000 | |
Hyundai Accent 1.4 AT | 499 000 000 | |
Hyundai Accent 1.4 AT đặc biệt | 540 000 000 | |
Hyundai Elantra 1.6 MT 2018 | 548 000 000 | |
Hyundai Elantra 1.6 AT | 620 000 000 | |
Hyundai Elantra 2.0 AT | 659 000 000 | |
Hyundai Elantra Sport 1.6 AT | 729 000 000 | |
Hyundai Creta 1.6 AT máy xăng | 783 000 000 | |
XE DU LỊCH CAO CẤP |
||
Hyundai Sonata 2.0 AT | 1 024 000 000 | |
Genesis G90 3.8 | 3 400 000 000 | |
Genesis G90 5.0 | 4 068 000 000 | |
XE SUV, XE THƯƠNG MẠI |
||
Hyundai Tucson 2.0L (máy xăng, tiêu chuẩn) | 760 000 000 | |
Hyundai Tucson 2.0L (máy xăng, đặc biệt) | 828 000 000 | |
Hyundai Tucson 2.0L (máy dầu, đặc biệt) | 890 000 000 | |
Hyundai Tucson 1.6L T-GDi Turbo (máy xăng, đặc biệt) | 882 000 000 | |
Hyundai Santafe 2.2l (máy dầu, bản thường) | 970 000 000 | |
Hyundai Santafe 2.2l (máy dầu, bản đặc biệt) | 1 070 000 000 | |
Hyundai Santafe 2.4l (máy xăng bản thường) | 898 000 000 | |
Hyundai Santafe 2.4l (máy xăng bản đặc biệt) | 1 020 000 000 | |
Hyundai Starex 2.4 MT 3 chỗ máy xăng | 797 000 000 | |
Hyundai Starex 2.4 MT 6 chỗ máy xăng | 786 000 000 | |
Hyundai Starex 2.5 MT 6 chỗ máy dầu | 817 000 000 | |
Hyundai Starex 2.4 MT 9 chỗ máy dầu | 898 000 000 | |
Hyundai Starex 2.4 MT 9 chỗ máy dầu | 945 000 000 | |
XE DỊCH VỤHyundai Solati: 1.080.000.000 VNĐ |
||
XE TẢI |
||
Giá xe tải Hyundai Porter H100 T2D 1 tấn | 325 000 000 | |
Giá xe tải Hyundai Porter H 100 T2G 1 tấn | 345 000 000 | |
Giá xe tải Hyundai Porter H100 A2 1 tấn | 399 000 000 | |
XE CỨU THƯƠNG |
||
Hyundai Starex 2.4 MT cứu thương máy xăng | 667 000 000 | |
Hyundai Starex 2.5 MT cứu thương máy dầu | 697 000 000 |
- Thùng lửng: 16,800,000đ
- Thùng kín Inox 30,500,000đ
- Thùng kín Composit 32,500,000đ
- Thùng mui phủ bạc 24,700,000đ
Lưu ý: Giá xe có thể thay đổi từng thời điểm và tùy thuộc vào chính sách bán hàng của từng đại lí. Giá cụ thể vui lòng liên hệ Hotline: 0383.60.3333 hoặc điền vào FORM dưới đây để nhận Báo giá và các ưu đãi mới nhất từ hãng xe:
Facebook Comments