So sánh bán tải Colorado 2.5 LT và các đối thủ Ranger, Hilux, BT50, Dmax, Navara…
Thế hệ mới của chiếc bán tải Chevrolet Colorado đã chính thức được ra mắt. So với người tiền nhiệm, phiên bản Colorado 2.5 LT 2017 được nâng cấp nhiều tính năng đáng tiền như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, lên xuống kính 1 chạm và điều khiển từ xa bằng chìa khóa, hệ thống giải trí thông minh Mylink…
Không hổ danh biểu tượng bán tải Mỹ, Chevrolet Colorado 2.5 LT 2017 mới sở hữu động cơ Duramax mạnh mẽ bứt phá lên đến 161 mã lực, tiết kiệm nhiên liệu. Tại Việt Nam mẫu bán tải Colorado 2.5 LT 2017 được phân phối với 02 phiên bản số sàn: Colorado 2.5 LTZ (4×2) MT và Colorado 2.5 LT (4×4) MT.
Lý do người tiêu dùng lựa chọn mẫu bán tải Chevrolet Colorado 2.5 LT
- Thương hiệu xe bán tải danh tiếng với lịch sử hàng trăm năm
- Kích thước lớn nhất: 5361x1872x1785 (mm)
- Động cơ mạnh mẽ nhất: công suất cực đại 161hp/3600rpm, mômen xoắn cực đại 380Nm/2000rpm
- Trang bị nhiều tiện nghi, công nghệ an toàn – hiện đại: Màn hình cảm ứng Mylink 7 inch, lên xuống kính từ xa – một chạm, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD…
- Giá xe tốt nhất – khuyến mãi nhiều nhất
Để giúp Quý vị có cái nhìn khách quan hơn về mẫu bán tải Colorado 2.5 LT so với các mẫu xe bán tải cùng phân khúc, chúng tôi xin gửi đến Quý khách bài viết: So sánh bán tải Colorado 2.5 LT và các đối thủ Ranger, Hilux, BT50, Dmax, Navara…
1. So sánh Thương hiệu – Xuất xứ
TÊN MẪU XE | THƯƠNG HIỆU | XUẤT XỨ |
Colorado 2.5 | Chevrolet | Thái Lan |
Navara 2.5 | Nissan | Thái Lan |
Ranger 2.2 | Ford | Thái Lan |
D'max | Isuzu | Thái Lan |
BT50 | Mazda | Thái Lan |
Hilux | Toyota | Thái Lan |
2. So sánh về Giá xe
TÊN MẪU XE | PHIÊN BẢN | HỘP SỐ | GIÁ BÁN (VNĐ) |
Colorado 2.5 | 4×2 | 6MT | 624.000.000 |
4×4 | 6MT | 649.000.000 | |
Navara 2.5 | E 4×2 | 6MT | 625.000.000 |
EL 4×2 | 7AT | 649.000.000 | |
Ranger 2.2 | XLS 4×2 | 6MT | 659.000.000 |
XLT 4×4 | 6MT | 790.000.000 | |
D'max 2.5 | LS 4×4 | 5MT | 645.000.000 |
LS 4×4 | 5AT | 695.000.000 | |
BT50 2.2 | 4×2 | 6AT | 675.000.000 |
4×4 | 6MT | 645.000.000 | |
Hilux 2.4 | 4×2 | 6MT | 667.000.000 |
Triton 2.4 | 4×2 | 5MT | 596.000.000 |
4×4 | 5MT | 690.000.000 |
3. So sánh Kích thước và sức mạnh động cơ:
TÊN MẪU XE | PHIÊN BẢN |
KÍCH THƯỚC (mm) |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI Nm/rpm |
MOMEN XOẮN CỰC ĐẠI Nm/rpm |
Colorado 2.5 Tubor | 4×2 MT | 5361x1872x1785 | 161/3600 | 380/2000 |
4×4 MT | ||||
Navara 2.5 | E 4×2 MT | 5255x1790x1780 | 161/3600 | 403/2000 |
EL 4×2 AT | 5255x1850x1795 | |||
Ranger 2.2 | XLS 4×2 MT | 5362x1860x1815 | 125/3700 | 320/1600-1700 |
XLT 4×4 MT | 160/3700 | 385/1500-2500 | ||
D'max 2.5 | 4×4 MT | 5,295 x 1,860 x 1795 | 136/3600 | 320/1800-2800 |
4×4 AT | ||||
BT50 2.2 | 4×4 MT | 5365x1850x1815 | 148/3700 | 375/1500-2500 |
4×2 AT | 5365x1850x1821 | |||
Hilux | 2.4L | 5330 x 1855 x 1815 | 110(147)/3400 | 400/1600-2000 |
Triton 2.4 | 4×2 MT | 5280x1815x1780 | 136/4000 | 324/2000 |
4×4 MT | 5280x1815x1780 | 178/4000 | 400/2000 |
4. So sánh về thông số kỹ thuật cơ bản:
-
So sánh phiên bản Colorado 2.5 LT (4×4) MT so với Misubishi Triton, Isuzu Dmax, Nissan Navara, Ford Ranger, Toyota Hilux
-
So sánh phiên bản Colorado 2.5 LT (4×2) MT so với Isuzu Dmax, Nissan Navara, Ford Ranger, Toyota Hilux
Trên đây là một số thông tin về mẫu bán tải Chevrolet Colorado 2.5 LT và các đối thủ bán tải cùng phân khúc. Mong rằng Quý khách sẽ có những lựa chọn và quyết định đúng đắn.
Mọi nhu cầu về mẫu bán tải Chevrolet Colorado 2.5 LT, Quý khách vui lòng Gọi ngay Hotline bán hàng 0985.770.333 để được hỗ trợ tốt nhất.
Facebook Comments